Propylene Glycol USP/EP (PG dược – PGU): Đặc tính, Ứng dụng & Tiêu chuẩn chất lượng

Propylene Glycol USP (PG dược – PGU) là dung môi đạt chuẩn dược điển, an toàn cho dược phẩm, thực phẩm và mỹ phẩm. Cùng tìm hiểu bài viết sau đây.
Propylene Glycol USP/EP (PG dược – PGU): Đặc tính, Ứng dụng & Tiêu chuẩn chất lượng
Propylene Glycol USP/EP (PG dược – PGU): Đặc tính, Ứng dụng & Tiêu chuẩn chất lượng.

1. Propylene Glycol USP/EP (PG dược – PGU) là gì?

Propylene Glycol (PG) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm diol, công thức hóa học C₃H₈O₂, dạng lỏng, trong suốt, không màu, không mùi và có vị hơi ngọt.

Khi đạt tiêu chuẩn USP/EP, sản phẩm được gọi là PG dược (PGU) và được ứng dụng trong các ngành yêu cầu mức độ tinh khiết rất cao như dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm.

  • USP – United States Pharmacopeia (Dược điển Hoa Kỳ)
  • EP – European Pharmacopoeia (Dược điển Châu Âu)

PG đạt chuẩn USP/EP phải có độ tinh khiết > 99.8% và hàm lượng tạp chất cực thấp.


2. Đặc tính của Propylene Glycol USP/EP

  • Dung môi hòa tan tốt: hòa tan nhiều hoạt chất khó tan trong nước.
  • Giữ ẩm (Humectant): giúp giữ nước, tăng độ mềm mịn cho sản phẩm.
  • Ổn định cao: khó bị oxi hóa, không bay hơi mạnh.
  • An toàn, được FDA & EFSA công nhận GRAS.
  • Tương thích sinh học: ít gây kích ứng khi dùng đúng liều lượng.

3. Tiêu chuẩn chất lượng của Propylene Glycol USP/EP

Chỉ tiêu Yêu cầu
Độ tinh khiết≥ 99.8%
Ngoại quanLỏng trong suốt, không màu, không mùi
Tỷ trọng1.035–1.040
Chỉ số acid≤ 0.5 mg KOH/g
Hàm lượng DEG≤ 0.1%
Hàm lượng nước≤ 0.2%
Dư lượng kim loại nặngĐạt chuẩn USP/EP

4. Ứng dụng của Propylene Glycol USP/EP

4.1 Trong dược phẩm

  • Dùng làm dung môi trong siro, thuốc uống, thuốc tiêm.
  • Tá dược giữ ẩm và ổn định hoạt chất.
  • Chất mang trong dung dịch nhỏ dưới lưỡi hoặc truyền dịch.

4.2 Trong mỹ phẩm & chăm sóc cá nhân

  • Kem dưỡng, lotion, serum.
  • Dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt.
  • Sản phẩm makeup và skincare cho da nhạy cảm.

Vai trò: Giữ ẩm, cải thiện kết cấu, ổn định hoạt chất và tăng khả năng thấm.

4.3 Trong thực phẩm

  • Dùng làm dung môi cho hương liệu.
  • Giữ ẩm trong bánh kẹo.
  • Chống kết tinh cho sản phẩm đông lạnh.
PG USP phuy sắt 215kg NET
PG USP phuy sắt 215kg NET

4.4 Các ứng dụng khác

  • Làm dung môi cho tinh dầu thuốc lá điện tử (vape).
  • Nước chống đông thân thiện môi trường.
  • Chất tải nhiệt trong hệ thống lạnh.

5. Ưu điểm của Propylene Glycol USP/EP

  • An toàn và thân thiện hơn dung môi gốc dầu.
  • Tính ổn định hóa học cao.
  • Độ tinh khiết vượt trội, đạt chuẩn dược điển.
  • Ứng dụng linh hoạt trong nhiều ngành.

6. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản PGU

  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Đóng kín nắp sau khi dùng để tránh hút ẩm.
  • Không để lẫn tạp chất như DEG/EG.
  • Tuân thủ quy định an toàn trong dược mỹ phẩm.

7. Kết luận

Propylene Glycol USP/EP (PG dược – PGU) là dung môi quan trọng và an toàn, phù hợp cho dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm nhờ độ tinh khiết cao và tính ổn định vượt trội.

Để mua sản phẩm Propylene Glycol USP/EP (PG dược – PGU), vui lòng liên hệ tiếp thị của công ty chúng tôi: 0984.541.045 (Mr. Niệm)

0.0/5
0 đánh giá
Đánh giá của bạn:
Cảm ơn bạn đã đánh giá!

About the author

Hóa Chất Sapa
Kinh doanh hóa chất công nghiệp
Hotline: 0984.541.045

Đăng nhận xét

Contact Me on Zalo